Có 2 kết quả:

无水 wú shuǐ ㄨˊ ㄕㄨㄟˇ無水 wú shuǐ ㄨˊ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) anhydrous (chemistry)
(2) waterless
(3) dehydrated

Bình luận 0