Có 2 kết quả:
无水 wú shuǐ ㄨˊ ㄕㄨㄟˇ • 無水 wú shuǐ ㄨˊ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anhydrous (chemistry)
(2) waterless
(3) dehydrated
(2) waterless
(3) dehydrated
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anhydrous (chemistry)
(2) waterless
(3) dehydrated
(2) waterless
(3) dehydrated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0